ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychoactive 97531 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

psychoactive

Phát âm

Xem phát âm psychoactive »

Ý nghĩa

* tính từ
  tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc)

Xem thêm psychoactive »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…