EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pterodactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pterodactyl
pterodactyl /,pterou'dæktil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)
← Xem thêm từ pterocarp
Xem thêm từ pterodactyloid →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
er
od
p
pt
pte
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…