ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pubic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pubic


pubic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)

Các câu ví dụ:

1. On the other end of the spectrum, the team found, low-intensity groomers had a higher risk of pubic lice infestation.


Xem tất cả câu ví dụ về pubic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…