pubic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
Các câu ví dụ:
1. On the other end of the spectrum, the team found, low-intensity groomers had a higher risk of pubic lice infestation.
Xem tất cả câu ví dụ về pubic