EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
publicizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
publicizes
publicize /'pʌblisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến
quảng cáo
← Xem thêm từ publicized
Xem thêm từ publicizing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
ic
ici
li
p
pub
public
publicize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…