ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puisne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puisne


puisne /'pju:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) cấp dưới
puisne judge → quan toà cấp dưới

danh từ


  (pháp lý) quan toà cấp dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…