ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pull-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pull-out


pull-out /'pulaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
  (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…