EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pull-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pull-out
pull-out /'pulaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
(hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
← Xem thêm từ pull-off
Xem thêm từ pull-over →
Từ vựng liên quan
ou
out
p
pull
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…