ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pull-through

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pull-through


pull-through /'pulθru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…