EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pummel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pummel
pummel /'pʌml/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đấm thùm thụp, đấm liên hồi
← Xem thêm từ pumiciform
Xem thêm từ pummeled →
Từ vựng liên quan
el
me
p
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…