ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punchy


punchy /'pʌntʃ'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục), (như) drunk
  mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…