EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punchy
punchy /'pʌntʃ'pres/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục), (như) drunk
mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ
← Xem thêm từ punchless
Xem thêm từ puncta →
Từ vựng liên quan
ch
p
pun
punch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…