ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pundits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pundits


pundit /'pʌndit/ (pandit) /'pʌndit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà học giả Ân độ
 (đùa cợt) nhà học giả
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)

Các câu ví dụ:

1. The Golden Ball awards are based on votes from football experts and pundits, coaches of V.


Xem tất cả câu ví dụ về pundit /'pʌndit/ (pandit) /'pʌndit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…