EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punka
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punka
punka /'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo
← Xem thêm từ punk rocker
Xem thêm từ punkah →
Từ vựng liên quan
p
pun
punk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…