ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punka

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punka


punka /'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…