ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pupa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pupa


pupa /'pju:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pupae /'pju:pi:/
  (động vật học) con nhộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…