EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purism
purism /'pjuərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý
← Xem thêm từ purifying
Xem thêm từ purist →
Từ vựng liên quan
is
ism
p
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…