ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purring


purr /pə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)

nội động từ


  kêu rừ... ừ... ừ...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…