EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purveyors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purveyors
purveyor /pə:'veiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
← Xem thêm từ purveyor
Xem thêm từ purveys →
Từ vựng liên quan
or
p
purvey
purveyor
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…