ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purview

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purview


purview /'pə:vju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)
  phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)
  tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết
within the purview of one's observation → trong tầm quan sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…