EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
push-ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
push-ball
push-ball /'puʃbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)
← Xem thêm từ push
Xem thêm từ push-bicycle →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
p
pus
push
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…