ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ putlog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng putlog


putlog /'putlɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…