EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puzzler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puzzler
puzzler /'pʌzlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm bối rối
vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết
← Xem thêm từ puzzlement
Xem thêm từ puzzlers →
Từ vựng liên quan
er
p
puzzle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…