EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pwr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pwr
pwr
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
lò phản ứng nước chịu áp lực (pressurized water reactor)
← Xem thêm từ pw
Xem thêm từ px →
Từ vựng liên quan
p
pw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…