EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qc
qc
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(luật pháp Anh) <vt> của Queen's Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng
← Xem thêm từ qbbasic
Xem thêm từ qed →
Từ vựng liên quan
q
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…