ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qin


qin

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221   206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in
* danh từ
  (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221   206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…