ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qua

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qua


qua /kwei/

Phát âm


Ý nghĩa

* liên từ
  như, với tư cách là
to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver → tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…