EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quean
quean /kwi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã
(Ê cốt) cô gái
← Xem thêm từ quayside
Xem thêm từ queans →
Từ vựng liên quan
an
ea
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…