EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
querist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
querist
querist /'kwiərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hỏi, người chất vấn
← Xem thêm từ queries
Xem thêm từ quern →
Từ vựng liên quan
er
is
q
qu
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…