EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
querulous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
querulous
querulous /'kweruləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay than phiền
hay càu nhàu, cáu kỉnh
← Xem thêm từ querns
Xem thêm từ querulously →
Từ vựng liên quan
er
lo
ou
q
qu
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…