ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quetzal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quetzal


quetzal /ket'sɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
  đồng ketxan (tiền Goa ta ma la)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…