EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quilted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quilted
quilt /kwilt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mền bông; mền đắp, chăn
ngoại động từ
chần, may chần (mền, chăn...)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận
← Xem thêm từ quilt
Xem thêm từ quilting →
Từ vựng liên quan
q
qu
quilt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…