ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quilted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quilted


quilt /kwilt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mền bông; mền đắp, chăn

ngoại động từ


  chần, may chần (mền, chăn...)
  khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
  thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
  (từ lóng) đánh, nện cho một trận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…