ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quinic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quinic


quinic /'kwinik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Quinic
quinic acid → axit quinic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…