EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quinic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quinic
quinic /'kwinik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Quinic
quinic acid
→ axit quinic
← Xem thêm từ quinia
Xem thêm từ quinine →
Từ vựng liên quan
ic
in
ni
q
qu
quin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…