EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quinize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quinize
quinize /'kwinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho uống quinin
← Xem thêm từ quinism
Xem thêm từ quinquagenarian →
Từ vựng liên quan
in
ni
q
qu
quin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…