EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quins
quins /kwinz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm
← Xem thêm từ quinquivalent
Xem thêm từ quinsies →
Từ vựng liên quan
in
ins
q
qu
quin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…