ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotes


quote /kwout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
  (số nhiều) dấu ngoặc kép

ngoại động từ


  trích dẫn (đoạn văn...)
  đặt giữa dấu ngoặc kép
  định giá

@quote
  trích dẫn; định giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…