ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qwerty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qwerty


qwerty

Phát âm


Ý nghĩa

  Cách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn, đồng thời cũng được ứng dụng trong các bàn phím máy tính Tên của loại bàn phím này là sáu phím chữ ở đầu phía trái của dãy trên cùng của các phím chữ Có các cách sắp xêp bàn phím khác, như bàn phím Dvorak chẳng hạn, được cho là đánh nhanh hơn bằng cách xếp hầu hết các phím chữ hay dùng nằm trên hàng cơ sở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…