ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realistic 100618 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

realistic /riə'listik/

Phát âm

Xem phát âm realistic »

Ý nghĩa

tính từ


  (văn học) hiện thực
  (triết học) theo thuyết duy thực
  có óc thực tế

Xem thêm realistic »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…