Câu ví dụ:
) - rec-Xit Pt.
Nghĩa của câu:rec
Ý nghĩa
@rec
* (viết tắt)
- sân chơi (recreation ground)
- viết tắt
- sân chơi (recreation ground)
) - rec-Xit Pt.
Nghĩa của câu:
@rec
* (viết tắt)
- sân chơi (recreation ground)
- viết tắt
- sân chơi (recreation ground)