EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reductor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reductor
reductor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế)
← Xem thêm từ reductive
Xem thêm từ reduibility →
Từ vựng liên quan
duct
educt
eductor
or
r
re
red
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…