ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refuged 101829 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

refuge /'refju:dʤ/

Phát âm

Xem phát âm refuged »

Ý nghĩa

danh từ


  nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
to take refuge → trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge → tìn nơi ẩn náu
to take refuge in lying → phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
  (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed → anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
  chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

Xem thêm refuged »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…