ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relief map 102313 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

relief /ri'li:f/

Phát âm

Xem phát âm relief »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
treatment gives relief → sự điều trị làm giảm bệnh
  sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
to go someone's relief → cứu giúp ai
to provide relief for the earthquake victims → cứu tế những người bị hạn động đất
  sự giải vây (một thành phố...)
  sự thay phiên, sự đổi gác
  sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
  cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
a comic scene follows by way of relief → tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng

danh từ


  (như) relievo
  (nghĩa bóng) sự nổi bật lên
to stand out in relief → nổi bật lên
to bring (throw) something into relief → nêu bật vấn đề gì
  (địa lý,địa chất) địa hình

Xem thêm relief »
Kết quả #2

map /mæp/

Phát âm

Xem phát âm map »

Ý nghĩa

danh từ


  bản đồ
  (toán học) bản đồ; ảnh tượng
  (từ lóng) mặt
'expamle'>off the map
  (thông tục) không quan trọng
  (thông tục) lỗi thời
  (từ lóng) biến mất
in the map
  (thông tục) quan trọng có tiếng
  nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)

ngoại động từ


  vẽ lên bản đồ
  sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
=to map out one's time → sắp xếp thời gian
to map out a strategy → vạch ra một chiến lược

@map
  xạ ảnh; bản đồ; bản phương án
  m. into ánh xạ vào
  m. onto ánh xạ lên
  a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B
  canonical m. ánh xạ chính tắc
  classifying m. ánh xạ phana loại
  conformal m. ánh xạ bảo giác
  constant m. ánh xạ không đổi
  contiguous m. ánh xạ tiếp lên
  continuous m. ánh xạ liên tục
  contous m. phươgn án các đường nằm ngang
  equivariant m. ánh xạ đẳng biến
  evaluation m. ánh xạ định giá
  excission m. ánh xạ cắt
  fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
  geographic(al) m. bản đồ địa lý
  identification m. ánh xạ đồng nhất hoá
  inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
  inessentical m. ánh xạ không cốt yếu
  interior m. ánh xạ trong
  involutory m. ánh xạ đối hợp
  light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
  lowering m. anh xạ hạ thấp
  regular m. ánh xạ chính quy
  shrinking m. ánh xạ co rút
  simplicial m. ánh xạ đơn hình
  tensor m. ánh xạ tenxơ

Xem thêm map »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…