Kết quả #1
relief /ri'li:f/
Phát âm
Xem phát âm relief »Ý nghĩa
danh từ
sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
treatment gives relief → sự điều trị làm giảm bệnh
sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
to go someone's relief → cứu giúp ai
to provide relief for the earthquake victims → cứu tế những người bị hạn động đất
sự giải vây (một thành phố...)
sự thay phiên, sự đổi gác
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
a comic scene follows by way of relief → tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng
danh từ
(như) relievo
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên
to stand out in relief → nổi bật lên
to bring (throw) something into relief → nêu bật vấn đề gì
(địa lý,địa chất) địa hình Xem thêm relief »
Kết quả #2
map /mæp/
Phát âm
Xem phát âm map »Ý nghĩa
danh từ
bản đồ
(toán học) bản đồ; ảnh tượng
(từ lóng) mặt
'expamle'>off the map
(thông tục) không quan trọng
(thông tục) lỗi thời
(từ lóng) biến mất
in the map
(thông tục) quan trọng có tiếng
nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
vẽ lên bản đồ
sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
=to map out one's time → sắp xếp thời gian
to map out a strategy → vạch ra một chiến lược
@map
xạ ảnh; bản đồ; bản phương án
m. into ánh xạ vào
m. onto ánh xạ lên
a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B
canonical m. ánh xạ chính tắc
classifying m. ánh xạ phana loại
conformal m. ánh xạ bảo giác
constant m. ánh xạ không đổi
contiguous m. ánh xạ tiếp lên
continuous m. ánh xạ liên tục
contous m. phươgn án các đường nằm ngang
equivariant m. ánh xạ đẳng biến
evaluation m. ánh xạ định giá
excission m. ánh xạ cắt
fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
geographic(al) m. bản đồ địa lý
identification m. ánh xạ đồng nhất hoá
inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
inessentical m. ánh xạ không cốt yếu
interior m. ánh xạ trong
involutory m. ánh xạ đối hợp
light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
lowering m. anh xạ hạ thấp
regular m. ánh xạ chính quy
shrinking m. ánh xạ co rút
simplicial m. ánh xạ đơn hình
tensor m. ánh xạ tenxơ Xem thêm map »