ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reluctantly 102373 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

reluctantly

Phát âm

Xem phát âm reluctantly »

Ý nghĩa

* phó từ
  miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
  trơ trơ, khó bảo, khó làm

Xem thêm reluctantly »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…