EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repatriated 102739
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
repatriate /ri:'pætrieit/
Phát âm
Xem phát âm repatriated »
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho hồi hương, cho trở về nước
nội động từ
hồi hương, trở về nước
Xem thêm repatriated »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…