Kết quả #1
repudiate /ri'pju:dieit/
Phát âm
Xem phát âm repudiated »Ý nghĩa
ngoại động từ
từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận
to repudiate a gift → từ chối một món quà
bỏ (vợ...)
to repudiate one's wife → bỏ vợ
không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)
quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
to repudiate a debt → quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công Xem thêm repudiated »