EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resentful 103151
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
resentful /ri'zentful/
Phát âm
Xem phát âm resentful »
Ý nghĩa
tính từ
phẫn uất, oán giận
phật ý, bực bội
Xem thêm resentful »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…