ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrogression 103803 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

retrogression /,retrou'gresʃn/

Phát âm

Xem phát âm retrogression »

Ý nghĩa

danh từ


  (như) retrogradation
  sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại
  sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn

@retrogression
  (thiên văn) chuyển động ngược

Xem thêm retrogression »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…