ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reunifications 103865 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

reunification /'ri:,ju:nifi'keiʃn/

Phát âm

Xem phát âm reunifications »

Ý nghĩa

danh từ


  sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại

Xem thêm reunifications »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…