Kết quả #1
reversible /ri'və:səbl/
Phát âm
Xem phát âm reversible »Ý nghĩa
tính từ
phải trả lại
reversible possessions → của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth → vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion → chuyển động thuận nghịch
reversible transformation → phép biến đổi nghịch được
có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)
@reversible
khả nghịch, thuận nghịch Xem thêm reversible »