EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhabdoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhabdoid
rhabdoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) thể dạng que
← Xem thêm từ rh
Xem thêm từ rhabdoith →
Từ vựng liên quan
ab
bd
do
ha
id
r
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…