EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ricked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ricked
rick /rik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống, đụn, cây (rơm)
ngoại động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ
& ngoại động từ
(như) wrick
← Xem thêm từ rick
Xem thêm từ ricker →
Từ vựng liên quan
ic
ked
r
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…