ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridel


ridel /'ridəl/ (ridel) /'ridəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) màn (bàn thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…