EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ridel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ridel
ridel /'ridəl/ (ridel) /'ridəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) màn (bàn thờ)
← Xem thêm từ ride
Xem thêm từ rider →
Từ vựng liên quan
del
el
id
ide
r
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…