ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rids


rid /rid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

ridded, rid; rid
  (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
to rid oneself of debt → thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
to get rid of someone (something) → tống khứ được ai (cái gì) đi
article hard to get rid of → món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…